vexatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vexatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vexatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vexatory.
Từ điển Anh Việt
vexatory
/'veksətəri/
* tính từ
làm phật ý
nhũng nhiễu