reassure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reassure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassure.

Từ điển Anh Việt

  • reassure

    /,ri:ə'ʃuə/

    * ngoại động từ

    cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa

    bảo hiểm lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reassure

    * kinh tế

    người tái bảo hiểm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trấn an

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reassure

    cause to feel sure; give reassurance to

    The airline tried to reassure the customers that the planes were safe

    Synonyms: assure

    Antonyms: worry

    give or restore confidence in; cause to feel sure or certain

    I reassured him that we were safe