reassured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reassured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassured.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reassured

    * kinh tế

    người được tái bảo hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reassured

    having confidence restored; freed from anxiety

    reassured by her praise he pressed on

    Similar:

    reassure: cause to feel sure; give reassurance to

    The airline tried to reassure the customers that the planes were safe

    Synonyms: assure

    Antonyms: worry

    reassure: give or restore confidence in; cause to feel sure or certain

    I reassured him that we were safe