reassured (the...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reassured (the...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassured (the...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassured (the...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reassured (the...)
* kinh tế
người được tái bảo hiểm