mystify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mystify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystify.
Từ điển Anh Việt
mystify
/'mistifai/
* nội động từ
làm bối rối, làm hoang mang
làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mystify
* kỹ thuật
toán & tin:
mê hoặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mystify
make mysterious
mystify the story
Antonyms: demystify
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound