dumbfound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumbfound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbfound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbfound.

Từ điển Anh Việt

  • dumbfound

    /dʌm'faund/

    * ngoại động từ

    làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

Từ điển Anh Anh - Wordnet