stupefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stupefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupefy.
Từ điển Anh Việt
stupefy
/'stju:pifai/
* ngoại động từ
làm cho u mê đần độn
stupefied with drink: bị rượu làm cho u mê đần độn
làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stupefy
Similar:
besot: make dull or stupid or muddle with drunkenness or infatuation
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
stun: make senseless or dizzy by or as if by a blow
stun fish