besot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besot.
Từ điển Anh Việt
besot
/bi'sɔt/
* ngoại động từ
làm mụ người, làm đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besot
make dull or stupid or muddle with drunkenness or infatuation
Synonyms: stupefy