stun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stun.

Từ điển Anh Việt

  • stun

    /stʌn/

    * ngoại động từ

    làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự

    làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    làm điếc tai

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự

    đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stun

    make senseless or dizzy by or as if by a blow

    stun fish

    Synonyms: stupefy

    overcome as with astonishment or disbelief

    The news stunned her

    Synonyms: bedaze, daze

    Similar:

    sandbag: hit something or somebody as if with a sandbag