stunningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stunningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stunningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stunningly.
Từ điển Anh Việt
stunningly
* phó từ
xem stunning
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stunningly
Similar:
spectacularly: in a spectacular manner
the area was spectacularly scenic