stunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stunting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stunting
Similar:
acrobatics: the performance of stunts while in flight in an aircraft
Synonyms: aerobatics, stunt flying
stunt: check the growth or development of
You will stunt your growth by building all these muscles
stunt: perform a stunt or stunts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).