aerobatics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerobatics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerobatics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerobatics.
Từ điển Anh Việt
aerobatics
/,eərou'bætiks/
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
sự nhào lộn trên không (của máy bay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerobatics
Similar:
acrobatics: the performance of stunts while in flight in an aircraft
Synonyms: stunting, stunt flying