amaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amaze.
Từ điển Anh Việt
amaze
/ə'meiz/
* nội động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
* danh từ
(thơ ca) (như) amazement
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amaze
affect with wonder
Your ability to speak six languages amazes me!
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, dumbfound