amaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amaze.

Từ điển Anh Việt

  • amaze

    /ə'meiz/

    * nội động từ

    làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên

    * danh từ

    (thơ ca) (như) amazement

Từ điển Anh Anh - Wordnet