amazement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amazement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amazement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amazement.
Từ điển Anh Việt
amazement
/ə'meizmənt/
* danh từ
sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
to stand transfixed with amazement: đứng sững ra vì kinh ngạc
to be filed with amazement: hết sức kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amazement
Similar:
astonishment: the feeling that accompanies something extremely surprising
he looked at me in astonishment