astonishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astonishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astonishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astonishment.
Từ điển Anh Việt
astonishment
/əs'tɔniʃmənt/
* danh từ
sự ngạc nhiên
to be filled (struck) with astonishment: hết sức ngạc nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astonishment
the feeling that accompanies something extremely surprising
he looked at me in astonishment
Synonyms: amazement