astound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astound.

Từ điển Anh Việt

  • astound

    /əs'taund/

    * ngoại động từ

    làm kinh ngạc, làm kinh hoàng

    làm sững sờ, làm sửng sốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astound

    Similar:

    amaze: affect with wonder

    Your ability to speak six languages amazes me!

    Synonyms: astonish