perplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perplex.
Từ điển Anh Việt
perplex
/pə'pleks/
* ngoại động từ
làm lúng túng, làm bối rối
to perplex someone with questions: đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perplex
be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
Similar:
complicate: make more complicated
There was a new development that complicated the matter
Antonyms: simplify