perplexing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perplexing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perplexing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perplexing.
Từ điển Anh Việt
perplexing
/pə'pleksiɳ/
* tính từ
làm lúng túng, làm bối rối
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perplexing
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
complicate: make more complicated
There was a new development that complicated the matter
Synonyms: perplex
Antonyms: simplify
confusing: lacking clarity of meaning; causing confusion or perplexity
sent confusing signals to Iraq
perplexing to someone who knew nothing about it
a puzzling statement
Synonyms: puzzling