complicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complicate.

Từ điển Anh Việt

  • complicate

    /'kɔmplikeit/

    * ngoại động từ

    làm phức tạp, làm rắc rối

    to complicate matters: làm cho vấn đề phức tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complicate

    make more complicated

    There was a new development that complicated the matter

    Synonyms: perplex

    Antonyms: simplify

    make more complex, intricate, or richer

    refine a design or pattern

    Synonyms: refine, rarify, elaborate