complicated geometries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complicated geometries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complicated geometries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complicated geometries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complicated geometries

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hình dạng phức tạp