complicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complicated.
Từ điển Anh Việt
complicated
/'kɔmplikeitid/
* tính từ
phức tạp, rắc rối
a complicated piece of machinery: bộ phận máy móc phức tạp
complicated business: công việc làm ăn rắc rối
a complicated puzzle: câu đố rắc rối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complicated
* kỹ thuật
phức tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complicated
difficult to analyze or understand
a complicated problem
complicated Middle East politics
Similar:
complicate: make more complicated
There was a new development that complicated the matter
Synonyms: perplex
Antonyms: simplify
complicate: make more complex, intricate, or richer
refine a design or pattern