simplify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplify.
Từ điển Anh Việt
simplify
/'simplifai/
* ngoại động từ
làm đơn giản, đơn giản hoá
simplify
rút gọn, đơn giản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simplify
* kỹ thuật
đơn giản
đơn giản hóa
rút gọn
toán & tin:
rút gọn, đơn giản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simplify
make simpler or easier or reduce in complexity or extent
We had to simplify the instructions
this move will simplify our lives
Antonyms: complicate