simplify investment procedures (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simplify investment procedures (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplify investment procedures (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplify investment procedures (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simplify investment procedures (to...)

    * kinh tế

    đơn giản hóa các thủ tục đầu tư