elaborate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elaborate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaborate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaborate.

Từ điển Anh Việt

  • elaborate

    /i'læbərit/

    * tính từ

    phức tạp

    an elaborate machine-tool: một máy công cụ phức tạp

    tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

    an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ

    elaborate style: văn trau chuốt

    an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi

    * ngoại động từ

    thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên

    to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết

    (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra

    * nội động từ

    nói thêm, cho thêm chi tiết

    to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề

    trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elaborate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chi tiết hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elaborate

    add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing

    She elaborated on the main ideas in her dissertation

    Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, flesh out, expand, expound, dilate

    Antonyms: contract

    produce from basic elements or sources; change into a more developed product

    The bee elaborates honey

    work out in detail

    elaborate a plan

    Synonyms: work out

    marked by complexity and richness of detail

    an elaborate lace pattern

    Synonyms: luxuriant

    Similar:

    complicate: make more complex, intricate, or richer

    refine a design or pattern

    Synonyms: refine, rarify

    detailed: developed or executed with care and in minute detail

    a detailed plan

    the elaborate register of the inhabitants prevented tax evasion"- John Buchan

    the carefully elaborated theme

    Synonyms: elaborated