expound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expound.
Từ điển Anh Việt
expound
/iks'paund/
* ngoại động từ
trình bày chi tiết
giải thích dẫn giải, giải nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expound
Similar:
elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
She elaborated on the main ideas in her dissertation
Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, flesh out, expand, dilate
Antonyms: contract
set forth: state
set forth one's reasons
Synonyms: exposit