dilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilate.

Từ điển Anh Việt

  • dilate

    /dai'leit/

    * ngoại động từ

    làm giãn, làm nở, mở rộng

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    * nội động từ

    giãn ra, nở ra, mở rộng ra

    (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

  • dilate

    mở rộng, giãn nở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dilate

    * kỹ thuật

    giãn

    giãn nở

    lan ra

    nở

    mở rộng

    toán & tin:

    phóng rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet