dilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilate.
Từ điển Anh Việt
dilate
/dai'leit/
* ngoại động từ
làm giãn, làm nở, mở rộng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)
* nội động từ
giãn ra, nở ra, mở rộng ra
(+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)
dilate
mở rộng, giãn nở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dilate
* kỹ thuật
giãn
giãn nở
lan ra
nở
mở rộng
toán & tin:
phóng rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dilate
become wider
His pupils were dilated
Synonyms: distend
Similar:
elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
She elaborated on the main ideas in her dissertation
Synonyms: lucubrate, expatiate, exposit, enlarge, flesh out, expand, expound
Antonyms: contract