lucubrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucubrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucubrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucubrate.
Từ điển Anh Việt
lucubrate
/'lu:kju:breit/
* nội động từ
làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác