exposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exposit
Similar:
set forth: state
set forth one's reasons
Synonyms: expound
elaborate: add details, as to an account or idea; clarify the meaning of and discourse in a learned way, usually in writing
She elaborated on the main ideas in her dissertation
Synonyms: lucubrate, expatiate, enlarge, flesh out, expand, expound, dilate
Antonyms: contract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).