expositive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expositive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expositive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expositive.
Từ điển Anh Việt
expositive
/eks'pɔzitiv/ (expository) /eks'pɔzitəri/
* tính từ
để trình bày, để mô tả, để giải thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expositive
Similar:
expository: serving to expound or set forth
clean expository writing