exposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exposition
/,ekspə'ziʃn/
* danh từ
sự phơi
sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
bài bình luận
sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
exposition
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exposition
* kinh tế
cuộc triển lãm
cuộc trưng bày
triển lãm
* kỹ thuật
sự giải thích
sự trình bày
toán & tin:
sự mô tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exposition
a systematic interpretation or explanation (usually written) of a specific topic
Synonyms: expounding
an account that sets forth the meaning or intent of a writing or discourse
we would have understood the play better if there had been some initial exposition of the background
(music) the section of a movement (especially in sonata form) where the major musical themes first occur
Similar:
exhibition: a collection of things (goods or works of art etc.) for public display
Synonyms: expo