expo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expo.
Từ điển Anh Việt
expo
* danh từ; số nhiều expos
cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expo
Similar:
exhibition: a collection of things (goods or works of art etc.) for public display
Synonyms: exposition
Từ liên quan
- expo
- export
- expose
- exposé
- exports
- exposal
- exposed
- exposer
- exposit
- exposme
- expound
- exponent
- exporter
- exposing
- exposure
- exponible
- exporting
- expositor
- expounder
- export bid
- export oil
- exportable
- exposition
- expositive
- expository
- expounding
- exponential
- export (vs)
- export base
- export beer
- export crop
- export debt
- export duty
- export firm
- export list
- export loan
- export port
- export risk
- export side
- exportation
- expostulate
- exponantiate
- export agent
- export bonus
- export clubs
- export debit
- export drive
- export entry
- export first
- export goods