export duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

export duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm export duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của export duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • export duty

    * kinh tế

    thuế xuất khẩu

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuế xuất khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • export duty

    a duty imposed on exports