export filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
export filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm export filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của export filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
export filter
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lọc xuất
chương trình lọc xuất
Từ liên quan
- export
- exports
- exporter
- exporting
- export bid
- export oil
- exportable
- export (vs)
- export base
- export beer
- export crop
- export debt
- export duty
- export firm
- export list
- export loan
- export port
- export risk
- export side
- exportation
- export agent
- export bonus
- export clubs
- export debit
- export drive
- export entry
- export first
- export goods
- export house
- export items
- export point
- export price
- export quota
- export sales
- export trade
- export value
- export abroad
- export bazaar
- export bounty
- export broker
- export credit
- export curing
- export filter
- export market
- export orders
- export permit
- export rebate
- export reject
- export sector
- export tariff