exporter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exporter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exporter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exporter.

Từ điển Anh Việt

  • exporter

    /eks'pɔ:tə/

    * danh từ

    người xuất khẩu; hàng xuất khẩu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exporter

    * kinh tế

    người xuất khẩu

    nhà xuất khẩu

    nước xuất khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exporter

    a businessperson who transports goods abroad (for sale)