exporters of office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exporters of office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exporters of office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exporters of office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exporters of office

    * kinh tế

    nước xuất khẩu cà phê