exportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exportation.

Từ điển Anh Việt

  • exportation

    /,ekspɔ:'teiʃn/

    * danh từ

    sự xuất khẩu

  • exportation

    (toán kinh tế) sự xuất cảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exportation

    * kinh tế

    hàng xuất khẩu

    sự xuất khẩu

    việc xuất khẩu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xuất cảng

    xuất khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exportation

    Similar:

    export: commodities (goods or services) sold to a foreign country

    Antonyms: import

    exporting: the commercial activity of selling and shipping goods to a foreign country