exporting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exporting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exporting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exporting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exporting

    the commercial activity of selling and shipping goods to a foreign country

    Synonyms: exportation

    Similar:

    export: sell or transfer abroad

    we export less than we import and have a negative trade balance

    Antonyms: import

    export: transfer (electronic data) out of a database or document in a format that can be used by other programs

    Antonyms: import

    export: cause to spread in another part of the world

    The Russians exported Marxism to Africa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).