import nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

import nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import.

Từ điển Anh Việt

  • import

    /'impɔ:t/

    * danh từ

    sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)

    ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu

    ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)

    the import of a statement: nội dung bản tuyên bố

    tầm quan trọng

    a matter of great import: vấn đề quan trọng

    * ngoại động từ

    nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)

    ngụ ý, ý nói, nghĩa là

    what does this news import?: tin này nghĩa là thế nào?

    cho biết

    a leter importing that...: một bức thư cho biết rằng...

    có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với

    it imports us to know...: chúng ta cần phải được biết...

  • Import

    (Econ) Hàng nhập khẩu.

    + Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.

  • Import

    / Export quota

    (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.

  • import

    mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • import

    * kinh tế

    du nhập

    đưa vào

    nhập khẩu

    sự nhập khẩu

    việc nhập khẩu

    * kỹ thuật

    hàng nhập

    nhập cảng

    nhập khẩu

    nhập vào

    sự nhập

    sự nhập khẩu

    hóa học & vật liệu:

    hàng nhập khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • import

    commodities (goods or services) bought from a foreign country

    Synonyms: importation

    Antonyms: export

    an imported person brought from a foreign country

    the lead role was played by an import from Sweden

    they are descendants of indentured importees

    Synonyms: importee

    bring in from abroad

    Antonyms: export

    transfer (electronic data) into a database or document

    Antonyms: export

    Similar:

    meaning: the message that is intended or expressed or signified

    what is the meaning of this sentence

    the significance of a red traffic light

    the signification of Chinese characters

    the import of his announcement was ambiguous

    Synonyms: significance, signification

    significance: a meaning that is not expressly stated but can be inferred

    the significance of his remark became clear only later

    the expectation was spread both by word and by implication

    Synonyms: implication

    consequence: having important effects or influence

    decisions of great consequence are made by the president himself

    virtue is of more moment than security

    that result is of no consequence

    Synonyms: moment

    Antonyms: inconsequence

    spell: indicate or signify

    I'm afraid this spells trouble!