importunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
importunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importunate.
Từ điển Anh Việt
importunate
/im'pɔ:tjunit/
* tính từ
quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
thúc bách (công việc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
importunate
expressing earnest entreaty
an importunate job applicant