importunately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
importunately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importunately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importunately.
Từ điển Anh Việt
importunately
xem importunate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
importunately
Similar:
beseechingly: in a beseeching manner
`You must help me,' she said imploringly
Synonyms: imploringly, pleadingly, entreatingly