entreatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entreatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entreatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entreatingly.
Từ điển Anh Việt
entreatingly
* phó từ
khẩn thiết, van nài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entreatingly
Similar:
beseechingly: in a beseeching manner
`You must help me,' she said imploringly
Synonyms: importunately, imploringly, pleadingly