pleadingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleadingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleadingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleadingly.

Từ điển Anh Việt

  • pleadingly

    /'pli:diɳli/

    * phó từ

    bào chữa, biện hộ

    với giọng cầu xin, với giọng nài xin

Từ điển Anh Anh - Wordnet