import quota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
import quota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import quota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import quota.
Từ điển Anh Việt
Import quota
(Econ) Hạn ngạch nhập khẩu.
+ Xem QUOTA.
Từ liên quan
- import
- imports
- imported
- importee
- importer
- important
- importing
- importune
- import ban
- importable
- importance
- importuner
- import (vs)
- import bill
- import duty
- import file
- import firm
- import levy
- import list
- importantly
- importation
- importunate
- importunely
- importunity
- import agent
- import bonus
- import goods
- import house
- import price
- import quota
- import trade
- import bounty
- import broker
- import cartel
- import credit
- import permit
- import tariff
- import tender
- import-export
- import/export
- importability
- importunately
- import account
- import barrier
- import control
- import deposit
- import licence
- import license
- import manager
- import picture