importer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

importer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importer.

Từ điển Anh Việt

  • importer

    /im'pɔ:tə/

    * danh từ

    người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • importer

    * kinh tế

    người nhập khẩu

    nhà nhập khẩu nước nhập siêu

    nước nhập siêu

    * kỹ thuật

    người nhập hàng

    xây dựng:

    hãng nhập hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • importer

    someone whose business involves importing goods from outside (especially from a foreign country)