imported nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imported nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imported giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imported.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imported

    used of especially merchandise brought from a foreign source

    imported wines

    Similar:

    import: bring in from abroad

    Antonyms: export

    import: transfer (electronic data) into a database or document

    Antonyms: export

    spell: indicate or signify

    I'm afraid this spells trouble!

    Synonyms: import

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).