important nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
important
/im'pɔ:tənt/
* tính từ
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
an important event: một sự kiện quan trọng
important personalities: những nhân vật trọng yếu
có quyền thế, có thế lực
(như) self-importance
to look important: ra vẻ ta đây quan trọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
important
* kỹ thuật
quan trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
important
of great significance or value
important people
the important questions of the day
Synonyms: of import
Antonyms: unimportant
having or suggesting a consciousness of high position
recited the decree with an important air
took long important strides in the direction of his office
Similar:
significant: important in effect or meaning
a significant change in tax laws
a significant change in the Constitution
a significant contribution
significant details
statistically significant
Antonyms: insignificant
crucial: of extreme importance; vital to the resolution of a crisis
a crucial moment in his career
a crucial election
a crucial issue for women
Antonyms: noncrucial
authoritative: having authority or ascendancy or influence
an important official
the captain's authoritative manner