noncrucial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncrucial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncrucial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncrucial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncrucial

    of little importance; not decisive

    Antonyms: crucial

    Similar:

    noncritical: not in a state of crisis or emergency

    Antonyms: critical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).