critical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical.

Từ điển Anh Việt

  • critical

    /'kritikəl/

    * tính từ

    phê bình, phê phán

    hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều

    nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch

    to be in a critical condition: ở trong tình trang nguy kịch

    (vật lý); (toán học) tới hạn

    critical point: điểm tới hạn

    critical temperature: độ nhiệt tới hạn

    critical age

    (y học) thời kỳ mãn kinh

  • critical

    (Tech) thuộc tới hạn, tính quyết định, then chốt

  • critical

    tới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical

    * kỹ thuật

    có tính quyết định

    giới hạn

    nghiêm trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • critical

    marked by a tendency to find and call attention to errors and flaws

    a critical attitude

    Antonyms: uncritical

    at or of a point at which a property or phenomenon suffers an abrupt change especially having enough mass to sustain a chain reaction

    a critical temperature of water is 100 degrees C--its boiling point at standard atmospheric pressure

    critical mass

    go critical

    Antonyms: noncritical

    characterized by careful evaluation and judgment

    a critical reading

    a critical dissertation

    a critical analysis of Melville's writings

    Antonyms: uncritical

    urgently needed; absolutely necessary

    a critical element of the plan

    critical medical supplies

    vital for a healthy society

    of vital interest

    Synonyms: vital

    forming or having the nature of a turning point or crisis

    a critical point in the campaign

    the critical test

    Synonyms: decisive

    being in or verging on a state of crisis or emergency

    a critical shortage of food

    a critical illness

    an illness at the critical stage

    Antonyms: noncritical

    of or involving or characteristic of critics or criticism

    critical acclaim