critical charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical charge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nạp thuốc giới hạn