critical number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical number

    * kinh tế

    số tới hạn

    * kỹ thuật

    số tới hạn